MỤC LỤC SÁCH GIÁO KHOA NĂM HỌC 2024-2025

Thư viện trường THCS Phổ Văn trân trọng giới thiệu đến bạn đọc mục lục sách giáo khoa năm học 2024-2025 !

Sách giáo khoa chương trình giáo dục phổ thông 2018 các khối lớp 6,7,8,9.


1. Toán 6. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường....- H.: Giáo dục, 2021.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 6DMC.T1 2021
     Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00344, GK.00345, GK.00349, GK.00133, GK.00134, GK.00135, GK.00346, GK.00347, GK.00348, GK.00637, GK.00638, GK.00639, GK.00640, GK.00641, GK.00642,

2. Toán 6. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường....- H.: Giáo dục, 2021.- 109tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 6DMC.T2 2021
     Số ĐKCB: GK.00007, GK.00008, GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00350, GK.00351, GK.00136, GK.00143, GK.00144, GK.00643, GK.00644, GK.00645, GK.00646, GK.00647, GK.00648,

3. Ngữ văn 6. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Nguyễn Linh Chi,....- H.: Giáo dục, 2021.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Phụ lục: tr. 132-135
     Chỉ số phân loại: 807.12 6NTML.N1 2021
     Số ĐKCB: GK.00013, GK.00014, GK.00015, GK.00016, GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00352, GK.00353, GK.00354, GK.00355, GK.00356, GK.00357, GK.00145, GK.00146, GK.00519, GK.00625, GK.00626, GK.00627, GK.00628, GK.00629, GK.00630,

4. Ngữ văn 6. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng....- H.: Giáo dục, 2021.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Phụ lục: tr. 109-119
     Chỉ số phân loại: 807.12 6PHD.N2 2021
     Số ĐKCB: GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, GK.00025, GK.00026, GK.00080, GK.00358, GK.00580, GK.00581, GK.00582, GK.00631, GK.00632, GK.00633, GK.00634, GK.00635, GK.00636,

5. Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi....- H.: Giáo dục, 2021.- 71 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     Chỉ số phân loại: 428.00712 6HVV.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00027, GK.00028, GK.00029, GK.00030, GK.00031, GK.00032, GK.00033, GK.00034, GK.00035, GK.00359, GK.00360, GK.00520, GK.00521, GK.00522,

6. Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy.- H.: Giáo dục, 2021.- 71 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     Chỉ số phân loại: 428.00712 6BVD.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.00036, GK.00037, GK.00038, GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00042, GK.00043, GK.00361, GK.00362, GK.00523, GK.00524, GK.00525,

7. Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang....- H.: Giáo dục, 2021.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 640.712 6NTT.CN 2021
     Số ĐKCB: GK.00044, GK.00045, GK.00046, GK.00047, GK.00048, GK.00049, GK.00050, GK.00051, GK.00052, GK.00363, GK.00364, GK.00526, GK.00527, GK.00528, GK.00595, GK.00596, GK.00597, GK.00598, GK.00599, GK.00600,

8. Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- H.: Giáo dục, 2021.- 75 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 005.071 6HTM.TH 2021
     Số ĐKCB: GK.00053, GK.00054, GK.00055, GK.00365, GK.00532, GK.00533, GK.00534, GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, GK.00666,

9. Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780.712 6TBL.ÂN 2021
     Số ĐKCB: GK.00056, GK.00057, GK.00058, GK.00529, GK.00530, GK.00531, GK.00655, GK.00656, GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660,

10. Hoạt động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sĩ Tụng(đồng tổng ch.b.), Hoangf Thị Hạnh, Nguyễn Thị Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình....- H..- Hà Nội: Giáo dục, 2021.- 51 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 372.37044 6BST.HD 2021
     Số ĐKCB: GK.00059, GK.00060, GK.00061, GK.00366, GK.00535, GK.00536, GK.00537, GK.00649, GK.00650, GK.00651, GK.00652, GK.00653, GK.00654,

11. Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục, 2021.- 59tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 170.712 6PTKD.GD 2021
     Số ĐKCB: GK.00062, GK.00063, GK.00064, GK.00065, GK.00066, GK.00067, GK.00068, GK.00069, GK.00607, GK.00608, GK.00609, GK.00610, GK.00611, GK.00612,

12. Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn....- H.: Giáo dục, 2021.- 112tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.0712 6VTA.GD 2021
     Số ĐKCB: GK.00070, GK.00071, GK.00072, GK.00073, GK.00074, GK.00075, GK.00076, GK.00077, GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, GK.00371, GK.00372, GK.00601, GK.00602, GK.00603, GK.00604, GK.00605, GK.00606,

13. Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 199 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 6NDV.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.00078, GK.00079,

14. Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 107tr.: minh hoạ; 226,5cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 700.76 6NHN.MT 2021
     Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084, GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088, GK.00373, GK.00374, GK.00619, GK.00620, GK.00621, GK.00622, GK.00623, GK.00624,

15. Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân....- H.: Giáo dục, 2021.- 203tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 507.12 6TTKN.KH 2021
     Số ĐKCB: GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092, GK.00093, GK.00375, GK.00667, GK.00668, GK.00669, GK.00670, GK.00671, GK.00672,

16. Lịch sử và Địa lí 6/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Trà My,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 200tr; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 300 6HBL.LS 2021
     Số ĐKCB: GK.00094, GK.00095, GK.00096, GK.00097, GK.00098, GK.00099, GK.00376, GK.00613, GK.00614, GK.00615, GK.00616, GK.00617, GK.00618,

17. Toán 7. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 119 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 7TMC.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00103, GK.00384, GK.00385, GK.00386, GK.00387, GK.00538, GK.00539, GK.00540, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696,

18. Toán 7. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 115 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 7TMC.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.00104, GK.00105, GK.00106, GK.00107, GK.00388, GK.00389, GK.00390, GK.00541, GK.00542, GK.00543, GK.00697, GK.00698, GK.00699, GK.00700, GK.00701, GK.00702,

19. Ngữ văn 7. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 140tr.: bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 807.12 7BMH.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.00108, GK.00109, GK.00110, GK.00111, GK.00391, GK.00392, GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00544, GK.00545, GK.00546, GK.00739, GK.00740, GK.00741, GK.00742, GK.00743, GK.00744,

20. Ngữ văn 7. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 807.12 7PHD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.00112, GK.00113, GK.00114, GK.00115, GK.00397, GK.00547, GK.00548, GK.00549, GK.00836, GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00840, GK.00841,

21. Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 005.0712 7DTHM.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.00116, GK.00117, GK.00398, GK.00399, GK.00679, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00683, GK.00684,

22. Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780.712 7BMH.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.00118, GK.00119, GK.00120, GK.00400, GK.00733, GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.00737, GK.00738,

23. Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 630.712 7DHG.CN 2022
     Số ĐKCB: GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.00401, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, GK.00677, GK.00678,

24. Hoạt Động trải nghiệm 7/ Lưu Thu Thủy, ( Tổng Chủ biên), Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình,....- H.: Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2022.- 64tr.: Minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Tóm tắt: Sách được cấu trúc thành 9 chủ đề thuộc các mạch nội dung: Hướng vào bản thân, Hướng đến xã hội, Hướng đến tự nhiên, Hướng nghiệp. Những nội dung của mỗi chủ đề được thực hiện qua các loại hình hoạt động: Sinh hoạt dưới cờ..
     Chỉ số phân loại: 170.71 7NTB.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.00550, GK.00551, GK.00552, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00823,

25. Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 170.712 7TTMP.GD 2022
     Số ĐKCB: GK.00125, GK.00402, GK.00126, GK.00727, GK.00728, GK.00729, GK.00730, GK.00731, GK.00732,

26. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 91 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Tóm tắt: Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7 giúp các em tiếp tục khám phá về khả năng vận động của bản thân và hướng dẫn các em: - Cách lựa chọn, sử dụng các yếu tố của môi trường tự nhiên có lợi cho sức khoẻ để rèn luyện thân thể. - Biết một số điều luật của các môn thể thao thuộc nội dung học tập để rèn luyện và vận dụng...
     Chỉ số phân loại: 796 7NDQ.GD 2022
     Số ĐKCB: GK.00127, GK.00128, GK.00129, GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, GK.00715, GK.00716, GK.00717, GK.00718, GK.00719, GK.00720,

27. Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 700.712 7NHN.M1 2022
     Số ĐKCB: GK.00130, GK.00131, GK.00409, GK.00721, GK.00722, GK.00723, GK.00724, GK.00725, GK.00726,

28. Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 183 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 7NDV.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.00132, GK.00410, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00714, GK.00829,

29. Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng C.b.), Nguyễn Thị Chi (C.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2022.- 139 tr.: ảnh, bảng; 28 cm.
     Chỉ số phân loại: 428.00712 7PCN.TA 2022
     Số ĐKCB: GK.00140, GK.00141, GK.00142,

30. Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 700.71 8NTN.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.00147, GK.00148, GK.00757, GK.00758, GK.00759, GK.00760, GK.00761, GK.00762,

31. Toán 8. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 124 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 8HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00149, GK.00150, GK.00151, GK.00152, GK.00553, GK.00554, GK.00555, GK.00781, GK.00782, GK.00783, GK.00784, GK.00785, GK.00786,

32. Toán 8. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 8NHD.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00153, GK.00154, GK.00155, GK.00156, GK.00556, GK.00557, GK.00558, GK.00787, GK.00788, GK.00789, GK.00790, GK.00791, GK.00792,

33. Ngữ văn 8. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 807.12 8LTM.N1 2023
     Số ĐKCB: GK.00157, GK.00158, GK.00159, GK.00160, GK.00805, GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810,

34. Ngữ văn 8. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Phụ lục: tr. 134-139
     Chỉ số phân loại: 807.12 8NTML.N2 2023
     Số ĐKCB: GK.00161, GK.00162, GK.00163, GK.00164, GK.00811, GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

35. Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 196 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 507.12 8LKL.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00559, GK.00560, GK.00561, GK.00745, GK.00746, GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750,

36. Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 107 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 607.12 8DTTH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00172, GK.00412, GK.00778, GK.00777, GK.00776, GK.00775, GK.00779, GK.00780, GK.00828,

37. Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng (ch.b phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Địa lí), Nguyễn Ngọc Cơ,.......- Vĩnh Phúc: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 175 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 8DTT.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00173, GK.00174, GK.00175, GK.00176, GK.00763, GK.00764, GK.00765, GK.00766, GK.00767, GK.00768,

38. Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 170.712 8NHA.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00180, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821, GK.00822,

39. Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 005.0712 8HTM.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00181, GK.00182, GK.00183, GK.00184, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798,

40. Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 780.712 8DKN.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00185, GK.00186, GK.00187, GK.00188, GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00772, GK.00773, GK.00774,

41. Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.0712 8NTH.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00189, GK.00190, GK.00191, GK.00192, GK.00799, GK.00800, GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804,

42. Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2023.- 139 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     Chỉ số phân loại: 428.00712 8PCN.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00193, GK.00194, GK.00195, GK.00196,

44. Hoạt Động trải nghiệm 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương....- H.: Giáo dục, 2023.- 72tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 170.71 8NTB.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00197, GK.00198, GK.00199, GK.00200, GK.00562, GK.00563, GK.00564, GK.00751, GK.00752, GK.00753, GK.00754, GK.00755, GK.00756,

45. Toán 9. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),.- H.: giáo dục Việt Nam, 2024.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 510.712 9.T9 2024
     Số ĐKCB: GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.00458, GK.00459, GK.00565, GK.00566, GK.00567,

46. Toán 9. T.2/ Hà Huy Khoái ..- H.: giáo dục Việt Nam, 2024.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 510.712 9.T9 2024
     Số ĐKCB: GK.00568, GK.00569, GK.00570,

47. Ngữ văn 9. T.1/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu....- H.: Giáo dục, 2024.- 151tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 807.12 9.NV 2024
     Số ĐKCB: GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00574, GK.00575, GK.00576,

49. Ngữ văn 9. T.2/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu....- H.: Giáo dục, 2024.- 147tr; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 807.12 9.NV 2024
     Số ĐKCB: GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.00468, GK.00469,

50. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success)
     Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024
     Số ĐKCB: GK.00583, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.00478,

52. Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2024.- 239 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 910.712 9.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483,

53. Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp : Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân(c.b), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng....- H.: Giáo dục, 2024.- 32tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 646.40071 9BVH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00203, GK.00204, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.00488,

54. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh,....- H.: Giáo dục, 2024.- 95tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.0712 9NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493,

55. Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1)
     Chỉ số phân loại: 707.1 9NDS.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.00498,

57. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2024.- 64tr.; 26.5cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 370.071 9LTT.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00577, GK.00578, GK.00579,

58. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh....- Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 005.0712 9NCC.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.00508,

59. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b)...- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 170 9NTT.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513,

60. Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 780.712 9HNK.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00202, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, GK.00518,

61. Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Quảng Ngãi - Lớp 9/ Nguyễn Ngọc Thái (tổng ch.b.), Vũ Thị Liên Hương( Chủ biên).- H.: giáo dục Việt Nam, 2024.- 61 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi. Sở Giáo dục và Đào tạo
     Chỉ số phân loại: 959.753 6PDD.TL 2022
     Số ĐKCB: GK.00585, GK.00586, GK.00587, GK.00588, GK.00589, GK.00590, GK.00591, GK.00592, GK.00593, GK.00594,

Trân trọng cảm ơn bạn đọc đã xem thư mục sách